1 nghìn Hryvnia Ukraina sang Đô-la Suriname

Đổi tiền UAH sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
859,59 srd

₴1,000 UAH = $0,8596 SRD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Suriname
1 UAH0.85959 SRD
5 UAH4.29796 SRD
10 UAH8.59592 SRD
20 UAH17.19184 SRD
50 UAH42.97960 SRD
100 UAH85.95920 SRD
250 UAH214.89800 SRD
500 UAH429.79600 SRD
1000 UAH859.59200 SRD
2000 UAH1,719.18400 SRD
5000 UAH4,297.96000 SRD
10000 UAH8,595.92000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Hryvnia Ukraina
1 SRD1.16334 UAH
5 SRD5.81670 UAH
10 SRD11.63340 UAH
20 SRD23.26680 UAH
50 SRD58.16700 UAH
100 SRD116.33400 UAH
250 SRD290.83500 UAH
500 SRD581.67000 UAH
1000 SRD1,163.34000 UAH
2000 SRD2,326.68000 UAH
5000 SRD5,816.70000 UAH
10000 SRD11,633.40000 UAH