100 Đô-la Suriname sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền SRD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 srd
116,32 uah

$1,000 SRD = ₴1,163 UAH

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Hryvnia Ukraina
1 SRD1.16325 UAH
5 SRD5.81625 UAH
10 SRD11.63250 UAH
20 SRD23.26500 UAH
50 SRD58.16250 UAH
100 SRD116.32500 UAH
250 SRD290.81250 UAH
500 SRD581.62500 UAH
1000 SRD1,163.25000 UAH
2000 SRD2,326.50000 UAH
5000 SRD5,816.25000 UAH
10000 SRD11,632.50000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Suriname
1 UAH0.85966 SRD
5 UAH4.29829 SRD
10 UAH8.59657 SRD
20 UAH17.19314 SRD
50 UAH42.98285 SRD
100 UAH85.96570 SRD
250 UAH214.91425 SRD
500 UAH429.82850 SRD
1000 UAH859.65700 SRD
2000 UAH1,719.31400 SRD
5000 UAH4,298.28500 SRD
10000 UAH8,596.57000 SRD