Hryvnia Ukraina sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền UAH sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
95,08 sar

1,000 UAH = 0,09508 SAR

Mid-market exchange rate at 08:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Riyal Ả Rập Xê Út
1 UAH0.09508 SAR
5 UAH0.47539 SAR
10 UAH0.95079 SAR
20 UAH1.90157 SAR
50 UAH4.75393 SAR
100 UAH9.50786 SAR
250 UAH23.76965 SAR
500 UAH47.53930 SAR
1000 UAH95.07860 SAR
2000 UAH190.15720 SAR
5000 UAH475.39300 SAR
10000 UAH950.78600 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Hryvnia Ukraina
1 SAR10.51760 UAH
5 SAR52.58800 UAH
10 SAR105.17600 UAH
20 SAR210.35200 UAH
50 SAR525.88000 UAH
100 SAR1,051.76000 UAH
250 SAR2,629.40000 UAH
500 SAR5,258.80000 UAH
1000 SAR10,517.60000 UAH
2000 SAR21,035.20000 UAH
5000 SAR52,588.00000 UAH
10000 SAR105,176.00000 UAH