50 Riyal Ả Rập Xê Út sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền SAR sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 sar
526,34 uah

SR1,000 SAR = ₴10,53 UAH

Mid-market exchange rate at 07:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Hryvnia Ukraina
1 SAR10.52670 UAH
5 SAR52.63350 UAH
10 SAR105.26700 UAH
20 SAR210.53400 UAH
50 SAR526.33500 UAH
100 SAR1,052.67000 UAH
250 SAR2,631.67500 UAH
500 SAR5,263.35000 UAH
1000 SAR10,526.70000 UAH
2000 SAR21,053.40000 UAH
5000 SAR52,633.50000 UAH
10000 SAR105,267.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Riyal Ả Rập Xê Út
1 UAH0.09500 SAR
5 UAH0.47498 SAR
10 UAH0.94996 SAR
20 UAH1.89992 SAR
50 UAH4.74981 SAR
100 UAH9.49962 SAR
250 UAH23.74905 SAR
500 UAH47.49810 SAR
1000 UAH94.99620 SAR
2000 UAH189.99240 SAR
5000 UAH474.98100 SAR
10000 UAH949.96200 SAR