10 Hryvnia Ukraina sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền UAH sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uah
0,95 sar

₴1,000 UAH = SR0,09512 SAR

Mid-market exchange rate at 23:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Riyal Ả Rập Xê Út
1 UAH0.09512 SAR
5 UAH0.47560 SAR
10 UAH0.95121 SAR
20 UAH1.90241 SAR
50 UAH4.75603 SAR
100 UAH9.51205 SAR
250 UAH23.78012 SAR
500 UAH47.56025 SAR
1000 UAH95.12050 SAR
2000 UAH190.24100 SAR
5000 UAH475.60250 SAR
10000 UAH951.20500 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Hryvnia Ukraina
1 SAR10.51300 UAH
5 SAR52.56500 UAH
10 SAR105.13000 UAH
20 SAR210.26000 UAH
50 SAR525.65000 UAH
100 SAR1,051.30000 UAH
250 SAR2,628.25000 UAH
500 SAR5,256.50000 UAH
1000 SAR10,513.00000 UAH
2000 SAR21,026.00000 UAH
5000 SAR52,565.00000 UAH
10000 SAR105,130.00000 UAH