1 nghìn Hryvnia Ukraina sang Đô-la Liberia

Đổi tiền UAH sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
4.897,74 lrd

₴1,000 UAH = L$4,898 LRD

Mid-market exchange rate at 20:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Liberia
1 UAH4.89774 LRD
5 UAH24.48870 LRD
10 UAH48.97740 LRD
20 UAH97.95480 LRD
50 UAH244.88700 LRD
100 UAH489.77400 LRD
250 UAH1,224.43500 LRD
500 UAH2,448.87000 LRD
1000 UAH4,897.74000 LRD
2000 UAH9,795.48000 LRD
5000 UAH24,488.70000 LRD
10000 UAH48,977.40000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Hryvnia Ukraina
1 LRD0.20418 UAH
5 LRD1.02088 UAH
10 LRD2.04176 UAH
20 LRD4.08352 UAH
50 LRD10.20880 UAH
100 LRD20.41760 UAH
250 LRD51.04400 UAH
500 LRD102.08800 UAH
1000 LRD204.17600 UAH
2000 LRD408.35200 UAH
5000 LRD1,020.88000 UAH
10000 LRD2,041.76000 UAH