20 Đô-la Liberia sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền LRD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 lrd
4,08 uah

L$1,000 LRD = ₴0,2041 UAH

Mid-market exchange rate at 12:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Hryvnia Ukraina
1 LRD0.20411 UAH
5 LRD1.02053 UAH
10 LRD2.04106 UAH
20 LRD4.08212 UAH
50 LRD10.20530 UAH
100 LRD20.41060 UAH
250 LRD51.02650 UAH
500 LRD102.05300 UAH
1000 LRD204.10600 UAH
2000 LRD408.21200 UAH
5000 LRD1,020.53000 UAH
10000 LRD2,041.06000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Liberia
1 UAH4.89942 LRD
5 UAH24.49710 LRD
10 UAH48.99420 LRD
20 UAH97.98840 LRD
50 UAH244.97100 LRD
100 UAH489.94200 LRD
250 UAH1,224.85500 LRD
500 UAH2,449.71000 LRD
1000 UAH4,899.42000 LRD
2000 UAH9,798.84000 LRD
5000 UAH24,497.10000 LRD
10000 UAH48,994.20000 LRD