Hryvnia Ukraina sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền UAH sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
7.531,47 lkr

₴1,000 UAH = Sr7,531 LKR

Mid-market exchange rate at 07:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Rupee Sri Lanka
1 UAH7.53147 LKR
5 UAH37.65735 LKR
10 UAH75.31470 LKR
20 UAH150.62940 LKR
50 UAH376.57350 LKR
100 UAH753.14700 LKR
250 UAH1,882.86750 LKR
500 UAH3,765.73500 LKR
1000 UAH7,531.47000 LKR
2000 UAH15,062.94000 LKR
5000 UAH37,657.35000 LKR
10000 UAH75,314.70000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Hryvnia Ukraina
1 LKR0.13278 UAH
5 LKR0.66388 UAH
10 LKR1.32776 UAH
20 LKR2.65552 UAH
50 LKR6.63880 UAH
100 LKR13.27760 UAH
250 LKR33.19400 UAH
500 LKR66.38800 UAH
1000 LKR132.77600 UAH
2000 LKR265.55200 UAH
5000 LKR663.88000 UAH
10000 LKR1,327.76000 UAH