Hryvnia Ukraina sang Birr Ethiopia

Đổi tiền UAH sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
1.440,57 etb

1,000 UAH = 1,441 ETB

Mid-market exchange rate at 20:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Birr Ethiopia
1 UAH1.44057 ETB
5 UAH7.20285 ETB
10 UAH14.40570 ETB
20 UAH28.81140 ETB
50 UAH72.02850 ETB
100 UAH144.05700 ETB
250 UAH360.14250 ETB
500 UAH720.28500 ETB
1000 UAH1,440.57000 ETB
2000 UAH2,881.14000 ETB
5000 UAH7,202.85000 ETB
10000 UAH14,405.70000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Hryvnia Ukraina
1 ETB0.69417 UAH
5 ETB3.47085 UAH
10 ETB6.94169 UAH
20 ETB13.88338 UAH
50 ETB34.70845 UAH
100 ETB69.41690 UAH
250 ETB173.54225 UAH
500 ETB347.08450 UAH
1000 ETB694.16900 UAH
2000 ETB1,388.33800 UAH
5000 ETB3,470.84500 UAH
10000 ETB6,941.69000 UAH