Hryvnia Ukraina sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền UAH sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
25,39 bmd

1,000 UAH = 0,02539 BMD

Mid-market exchange rate at 13:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Bermuda
1 UAH0.02539 BMD
5 UAH0.12697 BMD
10 UAH0.25394 BMD
20 UAH0.50787 BMD
50 UAH1.26968 BMD
100 UAH2.53936 BMD
250 UAH6.34840 BMD
500 UAH12.69680 BMD
1000 UAH25.39360 BMD
2000 UAH50.78720 BMD
5000 UAH126.96800 BMD
10000 UAH253.93600 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Hryvnia Ukraina
1 BMD39.38000 UAH
5 BMD196.90000 UAH
10 BMD393.80000 UAH
20 BMD787.60000 UAH
50 BMD1,969.00000 UAH
100 BMD3,938.00000 UAH
250 BMD9,845.00000 UAH
500 BMD19,690.00000 UAH
1000 BMD39,380.00000 UAH
2000 BMD78,760.00000 UAH
5000 BMD196,900.00000 UAH
10000 BMD393,800.00000 UAH