1 nghìn Hryvnia Ukraina sang Taka Bangladesh

Đổi tiền UAH sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
2.778,98 bdt

₴1,000 UAH = Tk2,779 BDT

Mid-market exchange rate at 21:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Taka Bangladesh
1 UAH2.77898 BDT
5 UAH13.89490 BDT
10 UAH27.78980 BDT
20 UAH55.57960 BDT
50 UAH138.94900 BDT
100 UAH277.89800 BDT
250 UAH694.74500 BDT
500 UAH1,389.49000 BDT
1000 UAH2,778.98000 BDT
2000 UAH5,557.96000 BDT
5000 UAH13,894.90000 BDT
10000 UAH27,789.80000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Hryvnia Ukraina
1 BDT0.35985 UAH
5 BDT1.79923 UAH
10 BDT3.59845 UAH
20 BDT7.19690 UAH
50 BDT17.99225 UAH
100 BDT35.98450 UAH
250 BDT89.96125 UAH
500 BDT179.92250 UAH
1000 BDT359.84500 UAH
2000 BDT719.69000 UAH
5000 BDT1,799.22500 UAH
10000 BDT3,598.45000 UAH