Shilling Tanzania sang Yên Nhật

Đổi tiền TZS sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
60 jpy

1,000 TZS = 0,05984 JPY

Mid-market exchange rate at 06:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Yên Nhật
1 TZS0.05984 JPY
5 TZS0.29918 JPY
10 TZS0.59835 JPY
20 TZS1.19671 JPY
50 TZS2.99177 JPY
100 TZS5.98354 JPY
250 TZS14.95885 JPY
500 TZS29.91770 JPY
1000 TZS59.83540 JPY
2000 TZS119.67080 JPY
5000 TZS299.17700 JPY
10000 TZS598.35400 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Shilling Tanzania
100 JPY1,671.25000 TZS
1000 JPY16,712.50000 TZS
1500 JPY25,068.75000 TZS
2000 JPY33,425.00000 TZS
3000 JPY50,137.50000 TZS
5000 JPY83,562.50000 TZS
5400 JPY90,247.50000 TZS
10000 JPY167,125.00000 TZS
15000 JPY250,687.50000 TZS
20000 JPY334,250.00000 TZS
25000 JPY417,812.50000 TZS
30000 JPY501,375.00000 TZS