3.000 Yên Nhật sang Shilling Tanzania

Đổi tiền JPY sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

3.000 jpy
49.535,10 tzs

¥1,000 JPY = tzs16,51 TZS

Mid-market exchange rate at 05:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Shilling Tanzania
100 JPY1,651.17000 TZS
1000 JPY16,511.70000 TZS
1500 JPY24,767.55000 TZS
2000 JPY33,023.40000 TZS
3000 JPY49,535.10000 TZS
5000 JPY82,558.50000 TZS
5400 JPY89,163.18000 TZS
10000 JPY165,117.00000 TZS
15000 JPY247,675.50000 TZS
20000 JPY330,234.00000 TZS
25000 JPY412,792.50000 TZS
30000 JPY495,351.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Yên Nhật
1 TZS0.06056 JPY
5 TZS0.30282 JPY
10 TZS0.60563 JPY
20 TZS1.21126 JPY
50 TZS3.02815 JPY
100 TZS6.05630 JPY
250 TZS15.14075 JPY
500 TZS30.28150 JPY
1000 TZS60.56300 JPY
2000 TZS121.12600 JPY
5000 TZS302.81500 JPY
10000 TZS605.63000 JPY