Đổi tiền TZS sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

3.000 Shilling Tanzania sang Yên Nhật

3.000 tzs
181 jpy

tzs1,000 TZS = ¥0,06030 JPY

Mid-market exchange rate at 00:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Yên Nhật
1 TZS0.06030 JPY
5 TZS0.30148 JPY
10 TZS0.60297 JPY
20 TZS1.20594 JPY
50 TZS3.01485 JPY
100 TZS6.02969 JPY
250 TZS15.07423 JPY
500 TZS30.14845 JPY
1000 TZS60.29690 JPY
2000 TZS120.59380 JPY
5000 TZS301.48450 JPY
10000 TZS602.96900 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Shilling Tanzania
100 JPY1,658.46000 TZS
1000 JPY16,584.60000 TZS
1500 JPY24,876.90000 TZS
2000 JPY33,169.20000 TZS
3000 JPY49,753.80000 TZS
5000 JPY82,923.00000 TZS
5400 JPY89,556.84000 TZS
10000 JPY165,846.00000 TZS
15000 JPY248,769.00000 TZS
20000 JPY331,692.00000 TZS
25000 JPY414,615.00000 TZS
30000 JPY497,538.00000 TZS