Shilling Tanzania sang Lari Gruzia

Đổi tiền TZS sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
1,05 gel

1,000 TZS = 0,001052 GEL

Mid-market exchange rate at 22:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Lari Gruzia
1 TZS0.00105 GEL
5 TZS0.00526 GEL
10 TZS0.01052 GEL
20 TZS0.02103 GEL
50 TZS0.05259 GEL
100 TZS0.10517 GEL
250 TZS0.26293 GEL
500 TZS0.52586 GEL
1000 TZS1.05171 GEL
2000 TZS2.10342 GEL
5000 TZS5.25855 GEL
10000 TZS10.51710 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Shilling Tanzania
1 GEL950.83100 TZS
5 GEL4,754.15500 TZS
10 GEL9,508.31000 TZS
20 GEL19,016.62000 TZS
50 GEL47,541.55000 TZS
100 GEL95,083.10000 TZS
250 GEL237,707.75000 TZS
500 GEL475,415.50000 TZS
1000 GEL950,831.00000 TZS
2000 GEL1,901,662.00000 TZS
5000 GEL4,754,155.00000 TZS
10000 GEL9,508,310.00000 TZS