250 Lari Gruzia sang Shilling Tanzania

Đổi tiền GEL sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 gel
241.432,50 tzs

₾1,000 GEL = tzs965,7 TZS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Shilling Tanzania
1 GEL965.73000 TZS
5 GEL4,828.65000 TZS
10 GEL9,657.30000 TZS
20 GEL19,314.60000 TZS
50 GEL48,286.50000 TZS
100 GEL96,573.00000 TZS
250 GEL241,432.50000 TZS
500 GEL482,865.00000 TZS
1000 GEL965,730.00000 TZS
2000 GEL1,931,460.00000 TZS
5000 GEL4,828,650.00000 TZS
10000 GEL9,657,300.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Lari Gruzia
1 TZS0.00104 GEL
5 TZS0.00518 GEL
10 TZS0.01035 GEL
20 TZS0.02071 GEL
50 TZS0.05177 GEL
100 TZS0.10355 GEL
250 TZS0.25887 GEL
500 TZS0.51775 GEL
1000 TZS1.03549 GEL
2000 TZS2.07098 GEL
5000 TZS5.17745 GEL
10000 TZS10.35490 GEL