20 Shilling Tanzania sang Taka Bangladesh

Đổi tiền TZS sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 tzs
0,85 bdt

tzs1,000 TZS = Tk0,04234 BDT

Mid-market exchange rate at 16:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Taka Bangladesh
1 TZS0.04234 BDT
5 TZS0.21171 BDT
10 TZS0.42341 BDT
20 TZS0.84682 BDT
50 TZS2.11706 BDT
100 TZS4.23411 BDT
250 TZS10.58528 BDT
500 TZS21.17055 BDT
1000 TZS42.34110 BDT
2000 TZS84.68220 BDT
5000 TZS211.70550 BDT
10000 TZS423.41100 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Shilling Tanzania
1 BDT23.61770 TZS
5 BDT118.08850 TZS
10 BDT236.17700 TZS
20 BDT472.35400 TZS
50 BDT1,180.88500 TZS
100 BDT2,361.77000 TZS
250 BDT5,904.42500 TZS
500 BDT11,808.85000 TZS
1000 BDT23,617.70000 TZS
2000 BDT47,235.40000 TZS
5000 BDT118,088.50000 TZS
10000 BDT236,177.00000 TZS