Tân Đài tệ Đài Loan sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền TWD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

NT$1,000 TWD = ₹2,601 INR

Mid-market exchange rate at 00:00

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi TWD sang INR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

INR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Rupee Ấn Độ
1 TWD2.60131 INR
5 TWD13.00655 INR
10 TWD26.01310 INR
20 TWD52.02620 INR
50 TWD130.06550 INR
100 TWD260.13100 INR
250 TWD650.32750 INR
500 TWD1,300.65500 INR
1000 TWD2,601.31000 INR
2000 TWD5,202.62000 INR
5000 TWD13,006.55000 INR
10000 TWD26,013.10000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Tân Đài tệ Đài Loan
1 INR0.38442 TWD
5 INR1.92211 TWD
10 INR3.84421 TWD
20 INR7.68842 TWD
50 INR19.22105 TWD
100 INR38.44210 TWD
250 INR96.10525 TWD
300 INR115.32630 TWD
500 INR192.21050 TWD
600 INR230.65260 TWD
1000 INR384.42100 TWD
2000 INR768.84200 TWD
5000 INR1,922.10500 TWD
10000 INR3,844.21000 TWD
25000 INR9,610.52500 TWD
50000 INR19,221.05000 TWD
100000 INR38,442.10000 TWD
1000000 INR384,421.00000 TWD
1000000000 INR384,421,000.00000 TWD