5 Tân Đài tệ Đài Loan sang Lev Bungari

Đổi tiền TWD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 twd
0,28 bgn

NT$1,000 TWD = лв0,05609 BGN

Mid-market exchange rate at 00:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Lev Bungari
1 TWD0.05609 BGN
5 TWD0.28046 BGN
10 TWD0.56091 BGN
20 TWD1.12183 BGN
50 TWD2.80457 BGN
100 TWD5.60914 BGN
250 TWD14.02285 BGN
500 TWD28.04570 BGN
1000 TWD56.09140 BGN
2000 TWD112.18280 BGN
5000 TWD280.45700 BGN
10000 TWD560.91400 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Tân Đài tệ Đài Loan
1 BGN17.82810 TWD
5 BGN89.14050 TWD
10 BGN178.28100 TWD
20 BGN356.56200 TWD
50 BGN891.40500 TWD
100 BGN1,782.81000 TWD
250 BGN4,457.02500 TWD
500 BGN8,914.05000 TWD
1000 BGN17,828.10000 TWD
2000 BGN35,656.20000 TWD
5000 BGN89,140.50000 TWD
10000 BGN178,281.00000 TWD