20 Lev Bungari sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền BGN sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bgn
355,38 twd

лв1,000 BGN = NT$17,77 TWD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Tân Đài tệ Đài Loan
1 BGN17.76920 TWD
5 BGN88.84600 TWD
10 BGN177.69200 TWD
20 BGN355.38400 TWD
50 BGN888.46000 TWD
100 BGN1,776.92000 TWD
250 BGN4,442.30000 TWD
500 BGN8,884.60000 TWD
1000 BGN17,769.20000 TWD
2000 BGN35,538.40000 TWD
5000 BGN88,846.00000 TWD
10000 BGN177,692.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Lev Bungari
1 TWD0.05628 BGN
5 TWD0.28139 BGN
10 TWD0.56277 BGN
20 TWD1.12555 BGN
50 TWD2.81387 BGN
100 TWD5.62773 BGN
250 TWD14.06933 BGN
500 TWD28.13865 BGN
1000 TWD56.27730 BGN
2000 TWD112.55460 BGN
5000 TWD281.38650 BGN
10000 TWD562.77300 BGN