2.000 Tân Đài tệ Đài Loan sang Lev Bungari

Đổi tiền TWD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 twd
111,84 bgn

NT$1,000 TWD = лв0,05592 BGN

Mid-market exchange rate at 07:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Lev Bungari
1 TWD0.05592 BGN
5 TWD0.27959 BGN
10 TWD0.55918 BGN
20 TWD1.11835 BGN
50 TWD2.79589 BGN
100 TWD5.59177 BGN
250 TWD13.97943 BGN
500 TWD27.95885 BGN
1000 TWD55.91770 BGN
2000 TWD111.83540 BGN
5000 TWD279.58850 BGN
10000 TWD559.17700 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Tân Đài tệ Đài Loan
1 BGN17.88340 TWD
5 BGN89.41700 TWD
10 BGN178.83400 TWD
20 BGN357.66800 TWD
50 BGN894.17000 TWD
100 BGN1,788.34000 TWD
250 BGN4,470.85000 TWD
500 BGN8,941.70000 TWD
1000 BGN17,883.40000 TWD
2000 BGN35,766.80000 TWD
5000 BGN89,417.00000 TWD
10000 BGN178,834.00000 TWD