Đô-la Trinidad và Tobago sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền TTD sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ttd
553,09 sar

TT$1,000 TTD = SR0,5531 SAR

Mid-market exchange rate at 13:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Riyal Ả Rập Xê Út
1 TTD0.55309 SAR
5 TTD2.76546 SAR
10 TTD5.53092 SAR
20 TTD11.06184 SAR
50 TTD27.65460 SAR
100 TTD55.30920 SAR
250 TTD138.27300 SAR
500 TTD276.54600 SAR
1000 TTD553.09200 SAR
2000 TTD1,106.18400 SAR
5000 TTD2,765.46000 SAR
10000 TTD5,530.92000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Trinidad và Tobago
1 SAR1.80802 TTD
5 SAR9.04010 TTD
10 SAR18.08020 TTD
20 SAR36.16040 TTD
50 SAR90.40100 TTD
100 SAR180.80200 TTD
250 SAR452.00500 TTD
500 SAR904.01000 TTD
1000 SAR1,808.02000 TTD
2000 SAR3,616.04000 TTD
5000 SAR9,040.10000 TTD
10000 SAR18,080.20000 TTD