50 Đô-la Trinidad và Tobago sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền TTD sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ttd
27,67 sar

TT$1,000 TTD = SR0,5533 SAR

Mid-market exchange rate at 11:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Riyal Ả Rập Xê Út
1 TTD0.55335 SAR
5 TTD2.76673 SAR
10 TTD5.53346 SAR
20 TTD11.06692 SAR
50 TTD27.66730 SAR
100 TTD55.33460 SAR
250 TTD138.33650 SAR
500 TTD276.67300 SAR
1000 TTD553.34600 SAR
2000 TTD1,106.69200 SAR
5000 TTD2,766.73000 SAR
10000 TTD5,533.46000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Trinidad và Tobago
1 SAR1.80719 TTD
5 SAR9.03595 TTD
10 SAR18.07190 TTD
20 SAR36.14380 TTD
50 SAR90.35950 TTD
100 SAR180.71900 TTD
250 SAR451.79750 TTD
500 SAR903.59500 TTD
1000 SAR1,807.19000 TTD
2000 SAR3,614.38000 TTD
5000 SAR9,035.95000 TTD
10000 SAR18,071.90000 TTD