20 Đô-la Trinidad và Tobago sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền TTD sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ttd
11,09 sar

TT$1,000 TTD = SR0,5545 SAR

Mid-market exchange rate at 12:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Riyal Ả Rập Xê Út
1 TTD0.55447 SAR
5 TTD2.77233 SAR
10 TTD5.54466 SAR
20 TTD11.08932 SAR
50 TTD27.72330 SAR
100 TTD55.44660 SAR
250 TTD138.61650 SAR
500 TTD277.23300 SAR
1000 TTD554.46600 SAR
2000 TTD1,108.93200 SAR
5000 TTD2,772.33000 SAR
10000 TTD5,544.66000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Trinidad và Tobago
1 SAR1.80354 TTD
5 SAR9.01770 TTD
10 SAR18.03540 TTD
20 SAR36.07080 TTD
50 SAR90.17700 TTD
100 SAR180.35400 TTD
250 SAR450.88500 TTD
500 SAR901.77000 TTD
1000 SAR1,803.54000 TTD
2000 SAR3,607.08000 TTD
5000 SAR9,017.70000 TTD
10000 SAR18,035.40000 TTD