Đô-la Trinidad và Tobago sang Đô-la Hồng Kông
Đổi tiền TTD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Đô-la Hồng Kông
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Trinidad và Tobago
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Đô-la Hồng Kông | |
---|---|
1 TTD | 1.15190 HKD |
5 TTD | 5.75950 HKD |
10 TTD | 11.51900 HKD |
20 TTD | 23.03800 HKD |
50 TTD | 57.59500 HKD |
100 TTD | 115.19000 HKD |
250 TTD | 287.97500 HKD |
500 TTD | 575.95000 HKD |
1000 TTD | 1,151.90000 HKD |
2000 TTD | 2,303.80000 HKD |
5000 TTD | 5,759.50000 HKD |
10000 TTD | 11,519.00000 HKD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Trinidad và Tobago | |
---|---|
100 HKD | 86.81300 TTD |
200 HKD | 173.62600 TTD |
300 HKD | 260.43900 TTD |
500 HKD | 434.06500 TTD |
1000 HKD | 868.13000 TTD |
2000 HKD | 1,736.26000 TTD |
2500 HKD | 2,170.32500 TTD |
3000 HKD | 2,604.39000 TTD |
4000 HKD | 3,472.52000 TTD |
5000 HKD | 4,340.65000 TTD |
10000 HKD | 8,681.30000 TTD |
20000 HKD | 17,362.60000 TTD |