10 nghìn Đô-la Trinidad và Tobago sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền TTD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ttd
11.523,00 hkd

TT$1,000 TTD = $1,152 HKD

Mid-market exchange rate at 03:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Đô-la Hồng Kông
1 TTD1.15230 HKD
5 TTD5.76150 HKD
10 TTD11.52300 HKD
20 TTD23.04600 HKD
50 TTD57.61500 HKD
100 TTD115.23000 HKD
250 TTD288.07500 HKD
500 TTD576.15000 HKD
1000 TTD1,152.30000 HKD
2000 TTD2,304.60000 HKD
5000 TTD5,761.50000 HKD
10000 TTD11,523.00000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Trinidad và Tobago
100 HKD86.78330 TTD
200 HKD173.56660 TTD
300 HKD260.34990 TTD
500 HKD433.91650 TTD
1000 HKD867.83300 TTD
2000 HKD1,735.66600 TTD
2500 HKD2,169.58250 TTD
3000 HKD2,603.49900 TTD
4000 HKD3,471.33200 TTD
5000 HKD4,339.16500 TTD
10000 HKD8,678.33000 TTD
20000 HKD17,356.66000 TTD