5.000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Franc CFP

Đổi tiền TRY sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 try
17.212 xpf

TL1,000 TRY = ₣3,442 XPF

Mid-market exchange rate at 10:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Franc CFP
1 TRY3.44231 XPF
5 TRY17.21155 XPF
10 TRY34.42310 XPF
20 TRY68.84620 XPF
50 TRY172.11550 XPF
100 TRY344.23100 XPF
250 TRY860.57750 XPF
500 TRY1,721.15500 XPF
1000 TRY3,442.31000 XPF
2000 TRY6,884.62000 XPF
5000 TRY17,211.55000 XPF
10000 TRY34,423.10000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 XPF0.29050 TRY
5 XPF1.45252 TRY
10 XPF2.90503 TRY
20 XPF5.81006 TRY
50 XPF14.52515 TRY
100 XPF29.05030 TRY
250 XPF72.62575 TRY
500 XPF145.25150 TRY
1000 XPF290.50300 TRY
2000 XPF581.00600 TRY
5000 XPF1,452.51500 TRY
10000 XPF2,905.03000 TRY