5 Franc CFP sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền XPF sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 xpf
1,45 try

₣1,000 XPF = TL0,2902 TRY

Mid-market exchange rate at 11:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 XPF0.29020 TRY
5 XPF1.45099 TRY
10 XPF2.90197 TRY
20 XPF5.80394 TRY
50 XPF14.50985 TRY
100 XPF29.01970 TRY
250 XPF72.54925 TRY
500 XPF145.09850 TRY
1000 XPF290.19700 TRY
2000 XPF580.39400 TRY
5000 XPF1,450.98500 TRY
10000 XPF2,901.97000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Franc CFP
1 TRY3.44593 XPF
5 TRY17.22965 XPF
10 TRY34.45930 XPF
20 TRY68.91860 XPF
50 TRY172.29650 XPF
100 TRY344.59300 XPF
250 TRY861.48250 XPF
500 TRY1,722.96500 XPF
1000 TRY3,445.93000 XPF
2000 TRY6,891.86000 XPF
5000 TRY17,229.65000 XPF
10000 TRY34,459.30000 XPF