10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Som Kyrgystan

Đổi tiền TRY sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 try
27,48 kgs

TL1,000 TRY = Лв2,748 KGS

Mid-market exchange rate at 06:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Som Kyrgystan
1 TRY2.74793 KGS
5 TRY13.73965 KGS
10 TRY27.47930 KGS
20 TRY54.95860 KGS
50 TRY137.39650 KGS
100 TRY274.79300 KGS
250 TRY686.98250 KGS
500 TRY1,373.96500 KGS
1000 TRY2,747.93000 KGS
2000 TRY5,495.86000 KGS
5000 TRY13,739.65000 KGS
10000 TRY27,479.30000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 KGS0.36391 TRY
5 KGS1.81955 TRY
10 KGS3.63911 TRY
20 KGS7.27822 TRY
50 KGS18.19555 TRY
100 KGS36.39110 TRY
250 KGS90.97775 TRY
500 KGS181.95550 TRY
1000 KGS363.91100 TRY
2000 KGS727.82200 TRY
5000 KGS1,819.55500 TRY
10000 KGS3,639.11000 TRY