1 Som Kyrgystan sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền KGS sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kgs
0,36 try

Лв1,000 KGS = TL0,3631 TRY

Mid-market exchange rate at 12:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 KGS0.36314 TRY
5 KGS1.81568 TRY
10 KGS3.63136 TRY
20 KGS7.26272 TRY
50 KGS18.15680 TRY
100 KGS36.31360 TRY
250 KGS90.78400 TRY
500 KGS181.56800 TRY
1000 KGS363.13600 TRY
2000 KGS726.27200 TRY
5000 KGS1,815.68000 TRY
10000 KGS3,631.36000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Som Kyrgystan
1 TRY2.75379 KGS
5 TRY13.76895 KGS
10 TRY27.53790 KGS
20 TRY55.07580 KGS
50 TRY137.68950 KGS
100 TRY275.37900 KGS
250 TRY688.44750 KGS
500 TRY1,376.89500 KGS
1000 TRY2,753.79000 KGS
2000 TRY5,507.58000 KGS
5000 TRY13,768.95000 KGS
10000 TRY27,537.90000 KGS