5.000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền TRY sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 try
566,01 aed

TL1,000 TRY = د.إ0,1132 AED

Mid-market exchange rate at 02:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 TRY0.11320 AED
5 TRY0.56601 AED
10 TRY1.13201 AED
20 TRY2.26402 AED
50 TRY5.66005 AED
100 TRY11.32010 AED
250 TRY28.30025 AED
500 TRY56.60050 AED
1000 TRY113.20100 AED
2000 TRY226.40200 AED
5000 TRY566.00500 AED
10000 TRY1,132.01000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 AED8.83386 TRY
5 AED44.16930 TRY
10 AED88.33860 TRY
20 AED176.67720 TRY
50 AED441.69300 TRY
100 AED883.38600 TRY
250 AED2,208.46500 TRY
500 AED4,416.93000 TRY
1000 AED8,833.86000 TRY
2000 AED17,667.72000 TRY
5000 AED44,169.30000 TRY
10000 AED88,338.60000 TRY