5 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Đổi tiền AED sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi AED sang TRY
1 AED = 9,78099 TRY
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
---|---|
1 AED | 9.78099 TRY |
5 AED | 48.90495 TRY |
10 AED | 97.80990 TRY |
20 AED | 195.61980 TRY |
50 AED | 489.04950 TRY |
100 AED | 978.09900 TRY |
250 AED | 2,445.24750 TRY |
500 AED | 4,890.49500 TRY |
1,000 AED | 9,780.99000 TRY |
2,000 AED | 19,561.98000 TRY |
5,000 AED | 48,904.95000 TRY |
10,000 AED | 97,809.90000 TRY |
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 TRY | 0.10224 AED |
5 TRY | 0.51120 AED |
10 TRY | 1.02239 AED |
20 TRY | 2.04478 AED |
50 TRY | 5.11195 AED |
100 TRY | 10.22390 AED |
250 TRY | 25.55975 AED |
500 TRY | 51.11950 AED |
1,000 TRY | 102.23900 AED |
2,000 TRY | 204.47800 AED |
5,000 TRY | 511.19500 AED |
10,000 TRY | 1,022.39000 AED |