Paʻanga Tonga sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền TOP sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 top
1.582,30 sar

1,000 TOP = 1,582 SAR

Mid-market exchange rate at 06:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Riyal Ả Rập Xê Út
1 TOP1.58230 SAR
5 TOP7.91150 SAR
10 TOP15.82300 SAR
20 TOP31.64600 SAR
50 TOP79.11500 SAR
100 TOP158.23000 SAR
250 TOP395.57500 SAR
500 TOP791.15000 SAR
1000 TOP1,582.30000 SAR
2000 TOP3,164.60000 SAR
5000 TOP7,911.50000 SAR
10000 TOP15,823.00000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Paʻanga Tonga
1 SAR0.63199 TOP
5 SAR3.15997 TOP
10 SAR6.31993 TOP
20 SAR12.63986 TOP
50 SAR31.59965 TOP
100 SAR63.19930 TOP
250 SAR157.99825 TOP
500 SAR315.99650 TOP
1000 SAR631.99300 TOP
2000 SAR1,263.98600 TOP
5000 SAR3,159.96500 TOP
10000 SAR6,319.93000 TOP