20 Paʻanga Tonga sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền TOP sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 top
32,19 sar

T$1,000 TOP = SR1,610 SAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Riyal Ả Rập Xê Út
1 TOP1.60967 SAR
5 TOP8.04835 SAR
10 TOP16.09670 SAR
20 TOP32.19340 SAR
50 TOP80.48350 SAR
100 TOP160.96700 SAR
250 TOP402.41750 SAR
500 TOP804.83500 SAR
1000 TOP1,609.67000 SAR
2000 TOP3,219.34000 SAR
5000 TOP8,048.35000 SAR
10000 TOP16,096.70000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Paʻanga Tonga
1 SAR0.62125 TOP
5 SAR3.10623 TOP
10 SAR6.21245 TOP
20 SAR12.42490 TOP
50 SAR31.06225 TOP
100 SAR62.12450 TOP
250 SAR155.31125 TOP
500 SAR310.62250 TOP
1000 SAR621.24500 TOP
2000 SAR1,242.49000 TOP
5000 SAR3,106.22500 TOP
10000 SAR6,212.45000 TOP