20 Paʻanga Tonga sang Shilling Kenya

Đổi tiền TOP sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 top
1.150 kes

T$1,000 TOP = Ksh57,51 KES

Mid-market exchange rate at 23:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Shilling Kenya
1 TOP57.51460 KES
5 TOP287.57300 KES
10 TOP575.14600 KES
20 TOP1,150.29200 KES
50 TOP2,875.73000 KES
100 TOP5,751.46000 KES
250 TOP14,378.65000 KES
500 TOP28,757.30000 KES
1000 TOP57,514.60000 KES
2000 TOP115,029.20000 KES
5000 TOP287,573.00000 KES
10000 TOP575,146.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Paʻanga Tonga
1 KES0.01739 TOP
5 KES0.08693 TOP
10 KES0.17387 TOP
20 KES0.34774 TOP
50 KES0.86935 TOP
100 KES1.73869 TOP
250 KES4.34673 TOP
500 KES8.69345 TOP
1000 KES17.38690 TOP
2000 KES34.77380 TOP
5000 KES86.93450 TOP
10000 KES173.86900 TOP