100 Paʻanga Tonga sang Shilling Kenya

Đổi tiền TOP sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 top
5.813 kes

T$1,000 TOP = Ksh58,13 KES

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Shilling Kenya
1 TOP58.12830 KES
5 TOP290.64150 KES
10 TOP581.28300 KES
20 TOP1,162.56600 KES
50 TOP2,906.41500 KES
100 TOP5,812.83000 KES
250 TOP14,532.07500 KES
500 TOP29,064.15000 KES
1000 TOP58,128.30000 KES
2000 TOP116,256.60000 KES
5000 TOP290,641.50000 KES
10000 TOP581,283.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Paʻanga Tonga
1 KES0.01720 TOP
5 KES0.08602 TOP
10 KES0.17203 TOP
20 KES0.34407 TOP
50 KES0.86017 TOP
100 KES1.72033 TOP
250 KES4.30083 TOP
500 KES8.60165 TOP
1000 KES17.20330 TOP
2000 KES34.40660 TOP
5000 KES86.01650 TOP
10000 KES172.03300 TOP