Paʻanga Tonga sang Dram Armenia

Đổi tiền TOP sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 top
169.152 amd

1,000 TOP = 169,2 AMD

Mid-market exchange rate at 00:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Dram Armenia
1 TOP169.15200 AMD
5 TOP845.76000 AMD
10 TOP1,691.52000 AMD
20 TOP3,383.04000 AMD
50 TOP8,457.60000 AMD
100 TOP16,915.20000 AMD
250 TOP42,288.00000 AMD
500 TOP84,576.00000 AMD
1000 TOP169,152.00000 AMD
2000 TOP338,304.00000 AMD
5000 TOP845,760.00000 AMD
10000 TOP1,691,520.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Paʻanga Tonga
1 AMD0.00591 TOP
5 AMD0.02956 TOP
10 AMD0.05912 TOP
20 AMD0.11824 TOP
50 AMD0.29559 TOP
100 AMD0.59119 TOP
250 AMD1.47797 TOP
500 AMD2.95593 TOP
1000 AMD5.91186 TOP
2000 AMD11.82372 TOP
5000 AMD29.55930 TOP
10000 AMD59.11860 TOP