5.000 Paʻanga Tonga sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền TOP sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Paʻanga Tonga
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 TOP | 1.55345 AED |
5 TOP | 7.76725 AED |
10 TOP | 15.53450 AED |
20 TOP | 31.06900 AED |
50 TOP | 77.67250 AED |
100 TOP | 155.34500 AED |
250 TOP | 388.36250 AED |
500 TOP | 776.72500 AED |
1000 TOP | 1,553.45000 AED |
2000 TOP | 3,106.90000 AED |
5000 TOP | 7,767.25000 AED |
10000 TOP | 15,534.50000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Paʻanga Tonga | |
---|---|
1 AED | 0.64373 TOP |
5 AED | 3.21864 TOP |
10 AED | 6.43727 TOP |
20 AED | 12.87454 TOP |
50 AED | 32.18635 TOP |
100 AED | 64.37270 TOP |
250 AED | 160.93175 TOP |
500 AED | 321.86350 TOP |
1000 AED | 643.72700 TOP |
2000 AED | 1,287.45400 TOP |
5000 AED | 3,218.63500 TOP |
10000 AED | 6,437.27000 TOP |