Đổi tiền TND sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Dinar Tunisia sang Ringgit Malaysia

250 tnd
377,17 myr

DT1,000 TND = RM1,509 MYR

Mid-market exchange rate at 15:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Ringgit Malaysia
1 TND1.50869 MYR
5 TND7.54345 MYR
10 TND15.08690 MYR
20 TND30.17380 MYR
50 TND75.43450 MYR
100 TND150.86900 MYR
250 TND377.17250 MYR
500 TND754.34500 MYR
1000 TND1,508.69000 MYR
2000 TND3,017.38000 MYR
5000 TND7,543.45000 MYR
10000 TND15,086.90000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Dinar Tunisia
1 MYR0.66283 TND
5 MYR3.31414 TND
10 MYR6.62828 TND
20 MYR13.25656 TND
50 MYR33.14140 TND
100 MYR66.28280 TND
250 MYR165.70700 TND
500 MYR331.41400 TND
1000 MYR662.82800 TND
2000 MYR1,325.65600 TND
5000 MYR3,314.14000 TND
10000 MYR6,628.28000 TND