Dinar Tunisia sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền TND sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tnd
1.515,49 myr

1,000 TND = 1,515 MYR

Mid-market exchange rate at 17:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Ringgit Malaysia
1 TND1.51549 MYR
5 TND7.57745 MYR
10 TND15.15490 MYR
20 TND30.30980 MYR
50 TND75.77450 MYR
100 TND151.54900 MYR
250 TND378.87250 MYR
500 TND757.74500 MYR
1000 TND1,515.49000 MYR
2000 TND3,030.98000 MYR
5000 TND7,577.45000 MYR
10000 TND15,154.90000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Dinar Tunisia
1 MYR0.65985 TND
5 MYR3.29927 TND
10 MYR6.59854 TND
20 MYR13.19708 TND
50 MYR32.99270 TND
100 MYR65.98540 TND
250 MYR164.96350 TND
500 MYR329.92700 TND
1000 MYR659.85400 TND
2000 MYR1,319.70800 TND
5000 MYR3,299.27000 TND
10000 MYR6,598.54000 TND