250 Dinar Tunisia sang Shilling Kenya

Đổi tiền TND sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 tnd
10.555 kes

1,000 TND = 42,22 KES

Mid-market exchange rate at 14:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Shilling Kenya
1 TND42.22160 KES
5 TND211.10800 KES
10 TND422.21600 KES
20 TND844.43200 KES
50 TND2,111.08000 KES
100 TND4,222.16000 KES
250 TND10,555.40000 KES
500 TND21,110.80000 KES
1000 TND42,221.60000 KES
2000 TND84,443.20000 KES
5000 TND211,108.00000 KES
10000 TND422,216.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Dinar Tunisia
1 KES0.02368 TND
5 KES0.11842 TND
10 KES0.23685 TND
20 KES0.47369 TND
50 KES1.18423 TND
100 KES2.36846 TND
250 KES5.92115 TND
500 KES11.84230 TND
1000 KES23.68460 TND
2000 KES47.36920 TND
5000 KES118.42300 TND
10000 KES236.84600 TND