2.000 Shilling Kenya sang Dinar Tunisia

Đổi tiền KES sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 kes
48,183 tnd

1,000 KES = 0,02409 TND

Mid-market exchange rate at 06:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Dinar Tunisia
1 KES0.02409 TND
5 KES0.12046 TND
10 KES0.24092 TND
20 KES0.48183 TND
50 KES1.20458 TND
100 KES2.40916 TND
250 KES6.02290 TND
500 KES12.04580 TND
1000 KES24.09160 TND
2000 KES48.18320 TND
5000 KES120.45800 TND
10000 KES240.91600 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Shilling Kenya
1 TND41.50830 KES
5 TND207.54150 KES
10 TND415.08300 KES
20 TND830.16600 KES
50 TND2,075.41500 KES
100 TND4,150.83000 KES
250 TND10,377.07500 KES
500 TND20,754.15000 KES
1000 TND41,508.30000 KES
2000 TND83,016.60000 KES
5000 TND207,541.50000 KES
10000 TND415,083.00000 KES