Dinar Tunisia sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền TND sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tnd
254,91 imp

1,000 TND = 0,2549 IMP

Mid-market exchange rate at 13:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Bảng Đảo Man
1 TND0.25491 IMP
5 TND1.27455 IMP
10 TND2.54909 IMP
20 TND5.09818 IMP
50 TND12.74545 IMP
100 TND25.49090 IMP
250 TND63.72725 IMP
500 TND127.45450 IMP
1000 TND254.90900 IMP
2000 TND509.81800 IMP
5000 TND1,274.54500 IMP
10000 TND2,549.09000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Dinar Tunisia
1 IMP3.92297 TND
5 IMP19.61485 TND
10 IMP39.22970 TND
20 IMP78.45940 TND
50 IMP196.14850 TND
100 IMP392.29700 TND
250 IMP980.74250 TND
500 IMP1,961.48500 TND
1000 IMP3,922.97000 TND
2000 IMP7,845.94000 TND
5000 IMP19,614.85000 TND
10000 IMP39,229.70000 TND