Dinar Tunisia sang Taka Bangladesh

Đổi tiền TND sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tnd
34.659,40 bdt

1,000 TND = 34,66 BDT

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Taka Bangladesh
1 TND34.65940 BDT
5 TND173.29700 BDT
10 TND346.59400 BDT
20 TND693.18800 BDT
50 TND1,732.97000 BDT
100 TND3,465.94000 BDT
250 TND8,664.85000 BDT
500 TND17,329.70000 BDT
1000 TND34,659.40000 BDT
2000 TND69,318.80000 BDT
5000 TND173,297.00000 BDT
10000 TND346,594.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Dinar Tunisia
1 BDT0.02885 TND
5 BDT0.14426 TND
10 BDT0.28852 TND
20 BDT0.57704 TND
50 BDT1.44261 TND
100 BDT2.88522 TND
250 BDT7.21305 TND
500 BDT14.42610 TND
1000 BDT28.85220 TND
2000 BDT57.70440 TND
5000 BDT144.26100 TND
10000 BDT288.52200 TND