50 Dinar Tunisia sang Dram Armenia

Đổi tiền TND sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 tnd
6.188,85 amd

DT1,000 TND = ֏123,8 AMD

Mid-market exchange rate at 15:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Dram Armenia
1 TND123.77700 AMD
5 TND618.88500 AMD
10 TND1,237.77000 AMD
20 TND2,475.54000 AMD
50 TND6,188.85000 AMD
100 TND12,377.70000 AMD
250 TND30,944.25000 AMD
500 TND61,888.50000 AMD
1000 TND123,777.00000 AMD
2000 TND247,554.00000 AMD
5000 TND618,885.00000 AMD
10000 TND1,237,770.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Dinar Tunisia
1 AMD0.00808 TND
5 AMD0.04040 TND
10 AMD0.08079 TND
20 AMD0.16158 TND
50 AMD0.40395 TND
100 AMD0.80790 TND
250 AMD2.01976 TND
500 AMD4.03952 TND
1000 AMD8.07904 TND
2000 AMD16.15808 TND
5000 AMD40.39520 TND
10000 AMD80.79040 TND