10 nghìn Dinar Tunisia sang Dram Armenia

Đổi tiền TND sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 tnd
1.244.100 amd

DT1,000 TND = ֏124,4 AMD

Mid-market exchange rate at 18:32

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Dram Armenia
1 TND124.41000 AMD
5 TND622.05000 AMD
10 TND1,244.10000 AMD
20 TND2,488.20000 AMD
50 TND6,220.50000 AMD
100 TND12,441.00000 AMD
250 TND31,102.50000 AMD
500 TND62,205.00000 AMD
1000 TND124,410.00000 AMD
2000 TND248,820.00000 AMD
5000 TND622,050.00000 AMD
10000 TND1,244,100.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Dinar Tunisia
1 AMD0.00804 TND
5 AMD0.04019 TND
10 AMD0.08038 TND
20 AMD0.16076 TND
50 AMD0.40190 TND
100 AMD0.80379 TND
250 AMD2.00948 TND
500 AMD4.01897 TND
1000 AMD8.03793 TND
2000 AMD16.07586 TND
5000 AMD40.18965 TND
10000 AMD80.37930 TND