50 Manat Turkmenistan sang Tala Samoa

Đổi tiền TMT sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 tmt
39,51 wst

T1,000 TMT = WS$0,7902 WST

Mid-market exchange rate at 06:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Tala Samoa
1 TMT0.79025 WST
5 TMT3.95124 WST
10 TMT7.90248 WST
20 TMT15.80496 WST
50 TMT39.51240 WST
100 TMT79.02480 WST
250 TMT197.56200 WST
500 TMT395.12400 WST
1000 TMT790.24800 WST
2000 TMT1,580.49600 WST
5000 TMT3,951.24000 WST
10000 TMT7,902.48000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Manat Turkmenistan
1 WST1.26543 TMT
5 WST6.32715 TMT
10 WST12.65430 TMT
20 WST25.30860 TMT
50 WST63.27150 TMT
100 WST126.54300 TMT
250 WST316.35750 TMT
500 WST632.71500 TMT
1000 WST1,265.43000 TMT
2000 WST2,530.86000 TMT
5000 WST6,327.15000 TMT
10000 WST12,654.30000 TMT