Manat Turkmenistan sang Krona Iceland

Đổi tiền TMT sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tmt
40.348,60 isk

1,000 TMT = 40,35 ISK

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Krona Iceland
1 TMT40.34860 ISK
5 TMT201.74300 ISK
10 TMT403.48600 ISK
20 TMT806.97200 ISK
50 TMT2,017.43000 ISK
100 TMT4,034.86000 ISK
250 TMT10,087.15000 ISK
500 TMT20,174.30000 ISK
1000 TMT40,348.60000 ISK
2000 TMT80,697.20000 ISK
5000 TMT201,743.00000 ISK
10000 TMT403,486.00000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Manat Turkmenistan
1 ISK0.02478 TMT
5 ISK0.12392 TMT
10 ISK0.24784 TMT
20 ISK0.49568 TMT
50 ISK1.23920 TMT
100 ISK2.47840 TMT
250 ISK6.19600 TMT
500 ISK12.39200 TMT
1000 ISK24.78400 TMT
2000 ISK49.56800 TMT
5000 ISK123.92000 TMT
10000 ISK247.84000 TMT