250 Krona Iceland sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền ISK sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 isk
6,25 tmt

kr1,000 ISK = T0,02502 TMT

Mid-market exchange rate at 18:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Manat Turkmenistan
1 ISK0.02502 TMT
5 ISK0.12509 TMT
10 ISK0.25019 TMT
20 ISK0.50038 TMT
50 ISK1.25094 TMT
100 ISK2.50188 TMT
250 ISK6.25470 TMT
500 ISK12.50940 TMT
1000 ISK25.01880 TMT
2000 ISK50.03760 TMT
5000 ISK125.09400 TMT
10000 ISK250.18800 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Krona Iceland
1 TMT39.97000 ISK
5 TMT199.85000 ISK
10 TMT399.70000 ISK
20 TMT799.40000 ISK
50 TMT1,998.50000 ISK
100 TMT3,997.00000 ISK
250 TMT9,992.50000 ISK
500 TMT19,985.00000 ISK
1000 TMT39,970.00000 ISK
2000 TMT79,940.00000 ISK
5000 TMT199,850.00000 ISK
10000 TMT399,700.00000 ISK