2.000 Somoni Tajikistan sang Lev Bungari

Đổi tiền TJS sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 tjs
339,56 bgn

SM1,000 TJS = лв0,1698 BGN

Mid-market exchange rate at 07:31

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Lev Bungari
1 TJS0.16978 BGN
5 TJS0.84890 BGN
10 TJS1.69780 BGN
20 TJS3.39560 BGN
50 TJS8.48900 BGN
100 TJS16.97800 BGN
250 TJS42.44500 BGN
500 TJS84.89000 BGN
1000 TJS169.78000 BGN
2000 TJS339.56000 BGN
5000 TJS848.90000 BGN
10000 TJS1,697.80000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Somoni Tajikistan
1 BGN5.88998 TJS
5 BGN29.44990 TJS
10 BGN58.89980 TJS
20 BGN117.79960 TJS
50 BGN294.49900 TJS
100 BGN588.99800 TJS
250 BGN1,472.49500 TJS
500 BGN2,944.99000 TJS
1000 BGN5,889.98000 TJS
2000 BGN11,779.96000 TJS
5000 BGN29,449.90000 TJS
10000 BGN58,899.80000 TJS